🔍 Search: ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH
🌟 ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
교정되다
(校訂 되다)
Động từ
-
1
남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다.
1 ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH: Chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác được chỉnh lại cho đúng.
-
1
남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다.
-
개정되다
(改訂 되다)
Động từ
-
1
글자나 글의 틀린 곳이 고쳐져 바로잡히다.
1 ĐƯỢC CẢI CHÍNH, ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH, ĐƯỢC CHỈNH SỬA: Chỗ sai trong chữ viết hay bài viết được sửa lại cho đúng.
-
1
글자나 글의 틀린 곳이 고쳐져 바로잡히다.